Ram máy tính & các đời ram thông tin chi tiết

Tổng hợp chi tiết các đời RAM máy tính từ trước tới nay

RAM (Random Access Memory) là bộ nhớ truy xuất ngẫu nhiên – đóng vai trò cực kỳ quan trọng trong hiệu năng của máy tính. Trải qua hơn 30 năm phát triển, RAM đã trải qua nhiều thế hệ, từ SDRAM đến DDR5, mỗi thế hệ đều mang đến tốc độ cao hơn, băng thông rộng hơn và điện năng tối ưu hơn.

Dưới đây là lịch sử và thông số kỹ thuật chi tiết các đời RAM:

1. SDRAM (Synchronous DRAM) – Thế hệ đầu tiên (1993)

  • Ra mắt: 1993
  • Tốc độ Bus: 66 – 133 MHz
  • Điện áp: 3.3V
  • Băng thông tối đa: ~1 GB/s
  • Nhận dạng: Module 168 chân, dùng trên PC Pentium II, III

👉 Nhược điểm: Tốc độ thấp, không còn phù hợp hiện nay.

2. DDR SDRAM (DDR1) – Double Data Rate (2000)

  • Ra mắt: 2000
  • Tốc độ Bus: 200 – 400 MHz
  • Dung lượng: 128MB – 1GB
  • Điện áp: 2.5V
  • Băng thông: 1.6 – 3.2 GB/s
  • Nhận dạng: 184 chân, khe cắm riêng

3. DDR2 SDRAM (2003)

  • Ra mắt: 2003
  • Tốc độ Bus: 400 – 1066 MHz
  • Dung lượng: 256MB – 2GB
  • Điện áp: 1.8V
  • Băng thông: 3.2 – 8.5 GB/s
  • Nhận dạng: 240 chân, không tương thích DDR1

4. DDR3 SDRAM (2007)

  • Ra mắt: 2007
  • Tốc độ Bus: 800 – 2133 MHz
  • Dung lượng: 2GB – 16GB mỗi thanh
  • Điện áp: 1.5V (DDR3L: 1.35V)
  • Băng thông: 6.4 – 17 GB/s
  • Nhận dạng: 240 chân, khác DDR2

5. DDR4 SDRAM (2014)

  • Ra mắt: 2014
  • Tốc độ Bus: 1600 – 3200+ MHz
  • Dung lượng: 4GB – 32GB mỗi thanh
  • Điện áp: 1.2V (DDR4L: 1.05V)
  • Băng thông: 12.8 – 25.6 GB/s
  • Nhận dạng: 288 chân, khác DDR3

6. DDR5 SDRAM (2020 – nay)

  • Ra mắt: 2020
  • Tốc độ Bus: 4800 – 8400+ MHz
  • Dung lượng: 8GB – 64GB mỗi thanh
  • Điện áp: 1.1V
  • Băng thông: 38.4 – 67.2 GB/s
  • Nhận dạng: 288 chân, khe cắm khác DDR4

📊 Bảng so sánh nhanh các thế hệ RAM

Thế hệ Năm ra mắt Tốc độ Bus (MHz) Dung lượng phổ biến Điện áp Băng thông tối đa
SDRAM 1993 66 – 133 64MB – 512MB 3.3V ~1 GB/s
DDR1 2000 200 – 400 128MB – 1GB 2.5V 3.2 GB/s
DDR2 2003 400 – 1066 256MB – 2GB 1.8V 8.5 GB/s
DDR3 2007 800 – 2133 2GB – 16GB 1.5V 17 GB/s
DDR4 2014 1600 – 3200+ 4GB – 32GB 1.2V 25.6 GB/s
DDR5 2020 4800 – 8400+ 8GB – 64GB 1.1V 67 GB/s+

📌 Kết luận

SDRAM, DDR1, DDR2: Chỉ còn trong máy cũ.
DDR3: Vẫn thấy ở máy văn phòng/laptop cũ.
DDR4: Chuẩn phổ biến hiện nay.
DDR5: Xu hướng tương lai cho gaming, dựng phim, AI, server.

👉 Khi nâng cấp RAM, cần kiểm tra mainboard và CPU hỗ trợ loại RAM nào, vì các thế hệ RAM không lắp lẫn nhau.

Tags:

We will be happy to hear your thoughts

Leave a reply

BazanTech Việt Nam
Logo
Compare items
  • Total (0)
Compare
0