Lịch sử và so sánh các phiên bản USB – từ USB 1.0 đến USB4

USB (Universal Serial Bus) là chuẩn kết nối phổ biến nhất hiện nay, được sử dụng để truyền dữ liệu, kết nối thiết bị và cấp điện. Từ lần đầu ra mắt năm 1996, USB đã trải qua nhiều bước tiến mạnh mẽ về tốc độ, khả năng cấp điện, và kết nối. Bài viết này sẽ tổng hợp chi tiết các đời USB để bạn dễ hiểu và chọn đúng cho nhu cầu thực tế.

1. USB 1.0 & 1.1 (Low-Speed, Full-Speed)

  • USB 1.0 ra mắt năm 1996, tốc độ Low-Speed chỉ đạt 1.5 Mbps, không được rộng rãi sử dụng :contentReference[oaicite:0]{index=0}.
  • USB 1.1 phát triển năm 1998, bổ sung chế độ Full-Speed – 12 Mbps, được áp dụng phổ biến :contentReference[oaicite:1]{index=1}.

2. USB 2.0 (Hi-Speed USB)

  • Ra mắt năm 2000, đạt tốc độ tối đa 480 Mbps (~60 MB/s) :contentReference[oaicite:2]{index=2}.
  • Hỗ trợ USB On-The-Go (OTG), cho phép điện thoại, tablet làm máy chủ (host) trực tiếp kết nối thiết bị USB :contentReference[oaicite:3]{index=3}.

3. USB 3.x (SuperSpeed & SuperSpeed+)

  • USB 3.0 ra mắt năm 2008, tốc độ SuperSpeed lên đến 5 Gbps (khoảng 500 MB/s) và tương thích ngược với USB 2.0 :contentReference[oaicite:4]{index=4}.
  • USB 3.1 (2013): chia thành:
    • USB 3.1 Gen 1 = USB 3.0 (5 Gbps)
    • USB 3.1 Gen 2 = SuperSpeed+ (10 Gbps) :contentReference[oaicite:5]{index=5}.
  • USB 3.2 (2017): tên gọi mới bao gồm nhiều kết hợp:
    • USB 3.2 Gen 1×1 = 5 Gbps
    • USB 3.2 Gen 2×1 = 10 Gbps
    • USB 3.2 Gen 2×2 = 20 Gbps (sử dụng 2 làn dữ liệu) :contentReference[oaicite:6]{index=6}.

4. USB4

  • USB4 (ra mắt 2019), chỉ dùng cổng USB-C, hỗ trợ tốc độ 20 Gbps hoặc 40 Gbps, tương thích Thunderbolt 3 :contentReference[oaicite:7]{index=7}.
  • USB4 Version 2.0 (2022) thêm chế độ 80 Gbps và 120 Gbps (một chiều) với mã hóa PAM-3, cải thiện truyền video và dữ liệu qua DisplayPort và PCIe tunneling :contentReference[oaicite:8]{index=8}.

5. Tốc độ thực tế và tín hiệu (USB communications)

  • USB 2.0: thực tế đạt ~25–30 MB/s ghi và ~30–42 MB/s đọc :contentReference[oaicite:9]{index=9}.
  • USB 3.0 (SuperSpeed): ~70–90 MB/s ghi; ~90–110 MB/s đọc :contentReference[oaicite:10]{index=10}.
  • Các tốc độ SuperSpeed+ và USB4 còn cao hơn nhiều, phù hợp cho dữ liệu lớn và video.

Bảng so sánh nhanh các đời USB

Phiên bản Năm ra mắt Tốc độ tối đa Tên gọi khác Kết nối chính
USB 1.0 1996 1.5 Mbps (Low-Speed) USB-A, USB-B
USB 1.1 1998 12 Mbps (Full-Speed) USB-A, USB-B
USB 2.0 2000 480 Mbps Hi-Speed USB USB-A, Mini, Micro
USB 3.0 / 3.1 Gen 1 2008 / 2013 5 Gbps SuperSpeed USB-A, USB-C
USB 3.1 Gen 2 2013 10 Gbps SuperSpeed+ USB-A, USB-C
USB 3.2 Gen 2×2 2017 20 Gbps SuperSpeed 20Gbps USB-C
USB4 2019 40 Gbps USB4 Gen 2×2 USB-C
USB4 Version 2.0 2022 80 Gbps / 120 Gbps một chiều USB4 80/120Gbps USB-C

Kết luận

USB đã tiến xa từ tốc độ vài Mbps cho đến hàng chục Gbps, đồng thời bước vào kỷ nguyên đa năng với sạc nhanh, truyền dữ liệu video chất lượng cao và khả năng tương thích Thunderbolt. Hiện nay, nếu cần tốc độ và tương lai hóa, hãy chọn USB4 hoặc USB 3.2 Gen 2×2; nếu chỉ cần kết nối cơ bản, USB 2.0 vẫn còn rất hữu ích và phổ biến.

We will be happy to hear your thoughts

Leave a reply

BazanTech Việt Nam
Logo
Compare items
  • Total (0)
Compare
0