GPU NVIDIA Và Các Dòng Đã Sản Xuất: Lịch Sử, Phân Loại Và Hướng Dẫn Chọn Lựa Năm 2025
Tóm tắt: GPU NVIDIA đã cách mạng hóa ngành đồ họa từ năm 1995 với NV1, phát triển qua 19 thế hệ GeForce đến RTX 50 Series năm 2025, hỗ trợ ray tracing và AI vượt trội. Các dòng chính bao gồm GeForce (gaming), RTX (cao cấp với DLSS), Quadro/RTX A-series (chuyên nghiệp), và Tesla/H100 (AI/data center). Bài viết phân tích lịch sử, cách phân loại theo kiến trúc và tiers, giúp bạn chọn GPU phù hợp cho gaming hoặc workstation tại Bazantech.
Mở Bài: Vai Trò Của GPU NVIDIA Trong Thế Giới Công Nghệ 2025
Năm 2025, NVIDIA thống trị hơn 80% thị trường GPU AI và 75% siêu máy tính TOP500, với doanh thu vượt 100 tỷ USD nhờ bùng nổ AI như ChatGPT. GPU NVIDIA không chỉ là “trái tim đồ họa” cho gaming 4K/8K ray-traced mà còn thúc đẩy học máy, mô phỏng khoa học và thiết kế 3D. Theo Statista và Wikipedia, từ GeForce 256 (1999) – GPU đầu tiên – đến RTX 5090 (2025) với Blackwell architecture, NVIDIA đã định hình tương lai công nghệ. Tại Cửa hàng tin học Bazantech, chúng tôi thấy nhu cầu GPU NVIDIA tăng vọt cho PC gaming và AI workstation, đặc biệt RTX 40 Series với DLSS 3.5. Hiểu lịch sử và phân loại sẽ giúp bạn đầu tư thông minh, tránh lãng phí. Hãy cùng khám phá hành trình này!
GPU NVIDIA Là Gì? Cấu Tạo Và Nguyên Lý Hoạt Động Cơ Bản
GPU (Graphics Processing Unit) NVIDIA là bộ xử lý chuyên song song, xử lý hàng nghìn luồng dữ liệu để render hình ảnh, tính toán AI. Khác CPU (xử lý tuần tự), GPU NVIDIA dùng hàng tỷ transistor trên kiến trúc unified shader, hỗ trợ CUDA cho lập trình song song. Cấu tạo chính: CUDA Cores (tính toán), RT Cores (ray tracing từ Turing 2018), Tensor Cores (AI từ Volta 2017), bộ nhớ GDDR6X/HBM3, và bus PCIe 5.0.
Nguyên lý: GPU nhận lệnh từ CPU, phân tích thành pixel/fragment shaders, xử lý song song qua pipeline (geometry, rasterization, fragment). Tốc độ đo bằng TFLOPS (teraflops), ví dụ RTX 4090 đạt 82 TFLOPS FP32. Năm 2025, Blackwell (RTX 50) tăng 2x hiệu suất AI so Ampere, tiết kiệm năng lượng 30% nhờ TSMC 3nm. So với AMD Radeon, NVIDIA vượt trội ray tracing/DLSS, nhưng AMD rẻ hơn gaming thuần.
Lịch Sử Phát Triển: Từ NV1 Đến RTX 50 Series (1995–2025)
NVIDIA thành lập 1993, ra GPU đầu tiên NV1 (1995) – thất bại do không tương thích DirectX, nhưng mở đường cho Riva TNT (1998) với AGP. GeForce 256 (1999) là mốc son, giới thiệu hardware T&L (Transform & Lighting), bán 1 triệu card/năm. Đến 2025, NVIDIA có 19 thế hệ GeForce, từ 220nm đến 3nm, theo Định luật Moore.
Dưới đây là timeline các thế hệ chính (dựa Wikipedia, Tom’s Hardware, Pocket-lint):
Thế Hệ | Kiến Trúc | Năm Ra Mắt | Mốc Nổi Bật | Ví Dụ Model |
---|---|---|---|---|
Pre-GeForce | NV1/Riva | 1995–1999 | 3D cơ bản, AGP intro | Riva TNT2 |
GeForce 256–4 | Kelvin/TNV | 1999–2002 | T&L, programmable shaders (GeForce3) | GeForce 256, GeForce4 Ti |
FX/5–7 Series | Rankine/Curia | 2003–2005 | DirectX 9, SLI | GeForce FX 5800, GeForce 7800 GTX |
8–9 Series | Tesla/G94 | 2006–2008 | Unified shaders, CUDA | GeForce 8800 GTX, GTX 295 |
400–500 Series | Fermi | 2010–2011 | ECC memory, DirectX 11 | GTX 480, GTX 580 |
600 Series | Kepler | 2012 | GK110 die lớn nhất | GTX 690 |
700 Series | Kepler/Maxwell | 2013–2014 | GM204, VR support | GTX 780 Ti, GTX 980 |
900–10 Series | Maxwell/Pascal | 2014–2016 | GDDR5X, VR-ready | GTX 1080 Ti (16nm) |
20 Series | Turing | 2018 | RT/Tensor Cores, ray tracing | RTX 2080 Ti |
30 Series | Ampere | 2020 | 2nd-gen RT, DLSS 2 | RTX 3090 (24GB) |
40 Series | Ada Lovelace | 2022 | 3rd-gen RT, DLSS 3 | RTX 4090 (82 TFLOPS) |
50 Series | Blackwell | 2025 | 4th-gen RT, AI 2x Ampere | RTX 5090 (dự kiến 141 TFLOPS) |
Từ Fermi (2010), NVIDIA tập trung GPGPU (general-purpose), CUDA 2006 cách mạng AI. Đến 2025, RTX 50 với Blackwell vượt 1000 TFLOPS AI, dùng trong data center.
Các Dòng GPU NVIDIA Đã Sản Xuất: Từ GeForce Đến Tesla
NVIDIA sản xuất hàng trăm model, phân theo series. GeForce chiếm 70% doanh số gaming (Steam Survey 2025). Các dòng chính:
1. GeForce/RTX Series: Dành Cho Gaming Và Tiêu Dùng
Dòng cốt lõi, từ GTX (pre-2018, rasterization-focused) đến RTX (ray tracing). Phân tier: 90/80/70/60/50 (cao đến thấp).
Dòng | Thế Hệ Nổi Bật | Đặc Điểm | Giá Tham Khảo (2025, VND) |
---|---|---|---|
GeForce GTX | 10/16 Series | Giá rẻ, gaming 1080p/1440p | 5-10 triệu (GTX 1660 Super) |
RTX 20/30 | Turing/Ampere | Ray tracing cơ bản, DLSS 2/3 | 15-30 triệu (RTX 3060/3070) |
RTX 40 | Ada Lovelace | DLSS 3.5, Frame Gen, 4K 120fps | 20-50 triệu (RTX 4070/4090) |
RTX 50 | Blackwell | AI upscale 8K, 2x RT perf | 30-70 triệu (RTX 5080 dự kiến) |
RTX 4090 (2022) dẫn đầu với 24GB GDDR6X, nhưng nóng (TDP 450W).
2. Quadro/RTX A-Series: Chuyên Nghiệp Thiết Kế Và Workstation
Dành CAD/3D/render, hỗ trợ ECC, driver ổn định. Từ Quadro (2005) đến RTX A (2020).
Dòng | Đặc Điểm | Ứng Dụng | Giá Tham Khảo |
---|---|---|---|
Quadro | Kepler–Turing | AutoCAD, Maya | 10-40 triệu (RTX A4000) |
RTX A | Ampere–Ada | AI render, VR | 20-60 triệu (A6000 48GB) |
RTX A6000 (2020) nhanh 2x Titan RTX trong Blender.
3. Tesla/H-Series: AI Và Data Center
Từ Tesla (2006, CUDA intro) đến H100 (2022, Hopper).
Dòng | Đặc Điểm | Ứng Dụng | Giá Tham Khảo |
---|---|---|---|
Tesla | Volta/Ampere | HPC, AI training | 50-200 triệu (A100 80GB) |
H-Series | Hopper/Blackwell | 4 PFLOPS FP8 | 100+ triệu (H100 SXM) |
H100 (2022) dùng trong ChatGPT, Blackwell B200 (2025) tăng 4x AI perf.
4. Tegra/Integrated: Di Động Và SoC
Tegra cho mobile (Nintendo Switch), Jetson cho edge AI. Không phổ biến desktop.
Cách Phân Loại GPU NVIDIA: Theo Kiến Trúc, Tier Và Mục Đích
NVIDIA phân loại đa chiều: Mục đích (consumer/professional/compute), Kiến trúc (Tesla–Blackwell), Tier (flagship/mid-range/entry), và Tên gọi (Tiền tố + Số + Hậu tố).
- Theo Mục Đích: GeForce/RTX (gaming), Quadro/RTX A (workstation), Tesla/H (AI/HPC), Tegra (mobile).
- Theo Kiến Trúc: Từ NV1 (fixed-function) đến Blackwell (unified shaders + RT/Tensor). Mỗi gen giảm nm (500nm → 3nm), tăng cores (4 → 21,760 CUDA cores RTX 4090).
- Theo Tier (Performance): 90/80 (high-end, 4K+), 70/60 (mid, 1440p), 50/40 (entry, 1080p). Suffix: Ti/Super (boosted), M (mobile).
- Tên Gọi: GeForce RTX 4090 – GeForce (dòng), RTX (ray tracing), 40 (thế hệ), 90 (tier cao nhất).
So sánh: RTX 4090 (Ada) nhanh 2x RTX 3090 (Ampere) gaming, nhưng Tesla H100 vượt trội AI (7000 TFLOPS FP8 vs 1600 TFLOPS FP32).
FAQ: Những Thắc Mắc Phổ Biến Về GPU NVIDIA 2025
Nên chọn RTX hay GTX năm 2025? RTX cho ray tracing/DLSS, GTX (cũ) chỉ rasterization, phù hợp ngân sách thấp.
GPU NVIDIA khác AMD như thế nào? NVIDIA mạnh ray tracing/AI (DLSS), AMD (RDNA 3) tốt gaming giá rẻ, FSR upscale.
Làm sao chọn GPU phù hợp? Gaming 1440p: RTX 4070; Workstation: RTX A4500; AI: H100. Kiểm tra TDP/PSU.
Kết Luận: Tóm Tắt Và Khuyến Nghị Thực Tế
GPU NVIDIA từ NV1 (1995) đến RTX 50 (2025) đã biến đổi gaming/AI, với GeForce thống trị tiêu dùng, Quadro/Tesla chuyên nghiệp. Phân loại rõ ràng giúp tối ưu: theo tier cho hiệu suất, kiến trúc cho tương lai-proof. Khuyến nghị: 1) Chọn RTX 40/50 cho gaming 4K với DLSS; 2) Kết hợp SSD NVMe/RAM DDR5; 3) Benchmark FurMark/Cinebench trước mua. Tại Cửa hàng tin học Bazantech (40 Y Moan, Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk), đầy đủ GPU NVIDIA chính hãng giá cạnh tranh. Liên hệ Zalo 0877-580-309 tư vấn build PC miễn phí – Technology for simple life!
Nguồn Tham Khảo [Nguồn tiếng Việt]
- FPT Shop: https://fptshop.com.vn/tin-tuc/danh-gia/nvidia-la-gi-174171
- ThinkPro: https://thinkpro.vn/noi-dung/nvidia-la-gi-tat-tan-tat-ve-thuong-hieu-nvidia-dinh-dam
- The Gioi Di Dong: https://www.thegioididong.com/game-app/nvidia-la-gi-dong-san-pham-nvidia-co-mat-tren-thi-truong-1369874
[Nguồn tiếng Anh]